Characters remaining: 500/500
Translation

khoa mục

Academic
Friendly

Từ "khoa mục" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết. Dưới đây giải thích chi tiết cùng với dụ để bạn dễ hiểu hơn:

1. Nghĩa thứ nhất: Khoa bảng ()
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "khoa mục" thường chỉ các môn học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu trong hệ thống giáo dục, đặc biệt trong thời kỳ phong kiến, khi việc thi cử học hành rất được coi trọng. Đây những môn học học sinh phải học để thi cử, có thể coi các "khóa học".

  • dụ:

    • "Ngày xưa, các thí sinh phải học rất nhiều khoa mục để chuẩn bị cho kỳ thi Nho học."
    • "Trong trường đại học, sinh viên phải chọn khoa mục phù hợp với ngành mình theo học."
2. Nghĩa thứ hai: Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự
  • Giải thích: Ở nghĩa này, "khoa mục" đề cập đến các bộ môn hoặc kỹ năng quân nhân phải học trong quá trình huấn luyện, chẳng hạn như bắn súng, chiến thuật, hoặc thể lực.

  • dụ:

    • "Trong khóa huấn luyện, các chiến sĩ đã vượt yêu cầu của các khoa mục như bắn súng vượt chướng ngại vật."
    • "Mỗi năm, quân đội đều tổ chức kiểm tra các khoa mục để đánh giá khả năng của chiến sĩ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "khoa mục" trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyên môn hoặc kỹ năng, chẳng hạn khi bàn về sự phát triển nghề nghiệp hoặc chuẩn bị cho kỳ thi.

  • dụ nâng cao:

    • "Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này, bạn cần phải nắm vững các khoa mục liên quan đến nghiên cứu ứng dụng công nghệ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "khóa học", "môn học", "bộ môn"
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh hiện đại, "môn học" có thể coi từ đồng nghĩa với "khoa mục" khi nói về giáo dục.
Lưu ý
  • Tùy theo ngữ cảnh, "khoa mục" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Trong giáo dục hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng trong các tài liệu lịch sử hoặc quân sự, vẫn giữ được giá trị.
  1. d. 1. Nh. Khoa bảng (). 2. Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự: Vượt yêu cầu của các khoa mục.

Comments and discussion on the word "khoa mục"